TOEIC MỖI NGÀY facebookcom/toeicmoingay.blogspot.comm

toeicmoingay, toeicmoingay.blogspot.com,toeic moi ngay, toeic moi ngay blogsot, tài liệu toeic từ 0 - 990 score. Facebook Page:

Labels

luyện thi toeic online (2) toeic mỗi ngày thầy duy (2) 100 BỘ TÀI LIỆU TIẾNG ANH GIAO TIẾP (1) 600 Essential Words for the TOEIC (1) Chiến thuật làm bài thi Toeic (1) ETS 1200 bản màu (1) Effortless English (1) Hệ thống mẹo trong bài thi TOEIC (1) Ngữ pháp toeic (1) Tổng hợp các cụm động từ thường gặp trong đề thi Toeic (1) economy (1) luyện nghe toeic (1) luyện thi toeic cấp tốc (1) toeic moi ngay/tai-lieu (1) toeic moi ngay/tu-vung (1) toeic mỗi ngày đỗ an duy (1) toeicmoingay (1) toeicmoingay.blogspot.com (1) tài liệu toeic từ 0 - 990 score (1) Đề 1 eco (1) Đề 2 eco (1) đề thi toeic 2017 có đáp án (1)

Trang

  • Trang chủ
  • 12 thì
  • Ngữ pháp
  • Đề 1 eco
  • Đề 2 eco
  • 600 từ
  • 3000 từ vựng
  • FACEBOOK PAGE
  • Tài liệu 0-990 score
  • Mẹo thi TOEIC
  • Chiến thuật
  • Nhận biết từ loại
  • Cụm động từ hay gặp
  • Effortless English
  • Phần mềm từ vựng
  • Tài liệu Langmaster
  • Excel, tin học văn phòng

Wednesday, August 2, 2017

Effortless English


  • Effortless English Podcast
https://www.dropbox.com/sh/4s7zxs1yyb9vf8w/AAA7pwzVlxtEDnDvGJmIac0


  • Level 1
https://www.dropbox.com/sh/5uzpy1gfb305p4e/AABYTQp4nv2MjV8QSpxzGs2O
  • Level 2
https://www.dropbox.com/sh/83d5wl2sk838a6o/AADMgMulpQ-Jiw_uNmiqheAH
  • Level 3
https://www.dropbox.com/sh/6gy5x0nqz0214ph/AACRN_BpPA_mP8W8r4ynjjat
  • Level 4
https://www.dropbox.com/sh/thtym5felnvseu4/AACU8MjlTFQu2zKecEtNq4-S


- Fshare: https://www.fshare.vn/folder/TNFYBBJS2T
- Dự phòng: 
https://drive.google.com/drive/folders/0BzGUcYm6DUtTeVF4T1ZuUTRIczQ
vào lúc 10:01 AM No comments:
Email ThisBlogThis!Share to XShare to FacebookShare to Pinterest
Nhãn: Effortless English, tài liệu toeic từ 0 - 990 score, toeic moi ngay, toeic moi ngay blogsot, toeicmoingay, toeicmoingay.blogspot.com
Newer Posts Older Posts Home
Subscribe to: Posts (Atom)

Bài đăng nổi bật

Documents for IELTS

1.  Trọn bộ Collins for IELTS – Reading, Writing, Listening, Speaking and Vocabulary https://toeicmoingay.blogspot.com/2019/04/tron-bo-col...

Translate

Blog Archive

  • ▼  2019 (6)
    • ▼  April (6)
      • Documents for IELTS
      • Tổng hợp 10 bộ tài liệu tự học TOEIC 4 kỹ năng (Fu...
      • Cấu trúc đề thi TOEIC 4 kỹ năng chi tiết nhất
      • Lộ trình học TOEIC 4 kỹ năng
      • SỰ KHÁC NHAU GIỮA TOEIC 2 KỸ NĂNG VÀ TOEIC 4 KỸ NĂNG?
      • Trọn bộ Collins for IELTS – Reading, Writing, List...
  • ►  2017 (14)
    • ►  August (8)
    • ►  July (6)
  • ►  2015 (6)
    • ►  April (6)

Subscribe To

Posts
Atom
Posts
All Comments
Atom
All Comments

Luyện Thi Toeic Cấp Tốc

FACEBOOK PAGE

Bài đăng phổ biến

  • Tổng hợp bộ tài liệu ôn thi Toeic cho các bạn từ O đến 999
  • Documents for IELTS
  • Audio 600 Essential Words For The TOEIC 3rd-4th Edition (Ebook + Tool Học Online)
  • 100 BỘ TÀI LIỆU TIẾNG ANH GIAO TIẾP
  • Chiến thuật làm bài thi Toeic

Popular Posts

  • Tổng hợp bộ tài liệu ôn thi Toeic cho các bạn từ O đến 999
    Hướng dẫn thi TOEIC IIG   https://drive.google.com/file/d/0B9Ny3Nezf3cgM0poaHE0SktITVU/view - Ngữ pháp Toeic tổng hợp:  https:/...
  • Effortless English
    Effortless English Podcast https://www.dropbox.com/sh/4s7zxs1yyb9vf8w/AAA7pwzVlxtEDnDvGJmIac0 Level 1 https://www.dropbox.com/sh/5...
  • 7. Đề 1 eco
  • Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ
    • Đuôi Noun: -tion, -sion, -ation, -er, -or, -ance, -ence, -ment, -ty, -gy, -ry, -Ving, -tive, -all, -ness, -ism, -ture, -ast, - age, -ship,...
  • 4. 600 Essential Words for the TOEIC
  • Audio 600 Essential Words For The TOEIC 3rd-4th Edition (Ebook + Tool Học Online)
    Audio 600 Essential Words For The TOEIC 3rd-4th Edition  ( Ebook + Tool Học Online) 600 Essential Words For The TOEIC 3rd-4th Edition...
  • Bộ phần mềm từ điển Anki với 3000 từ vựng và 600 essential TOEIC
    Share 4 bộ từ điển Anki với 3000 từ vựng và 600 essential TOEIC – Bí kíp luyện tiếng anh nhanh THẤY RẤT NHIỀU NGƯỜI KHÓ KHĂN TRONG VIỆC HỌC ...
  • Hệ thống mẹo trong bài thi TOEIC
    I. Mẹo về danh từ - Giới từ + N/ Ving - The + N - A/an + N(đếm được số ít) - There are, few, a few, a number of, the number of, many, se...
  • 5. 12 thì tiếng anh cơ bản
  • 6. Ngữ pháp toeic

Labels

luyện thi toeic online toeic mỗi ngày thầy duy 100 BỘ TÀI LIỆU TIẾNG ANH GIAO TIẾP 100 bộ tài liệu tiếng anh Langmaster 12 thì tiếng anh cơ bản 3000 từ vựng bằng hình ảnh 3rd-4th Edition 600 Essential Words 600 Essential Words for the TOEIC 900ABC 999+ cụm từ vựng cốt lõi Toeic Audio Barron's TOEIC Bí kíp Chiến thuật Chiến thuật làm bài thi Toeic Cấu trúc đề thi TOEIC 4 kỹ năng chi tiết nhất Danh từ Documents for IELTS ETS 1200 bản màu ETS1000 Effortless English For The TOEIC HÀNH TRÌNH TOEIC 990 TỪ CĂN BẢN Hệ thống mẹo trong bài thi TOEIC Listening Lộ trình học TOEIC 4 kỹ năng Mai Lan Hương Ngữ pháp toeic Speaking and Vocabulary SỰ KHÁC NHAU GIỮA TOEIC 2 KỸ NĂNG VÀ TOEIC 4 KỸ NĂNG? Trọn bộ Collins for IELTS – Reading Tăng gần 150 điểm sau 2 tuần ôn TOEIC Tổng hợp 10 bộ tài liệu tự học TOEIC 4 kỹ năng (Full PDF + Audio + Video) Tổng hợp các cụm động từ thường gặp Tổng hợp các cụm động từ thường gặp trong đề thi Toeic VOA song ngữ Writing bigstep toeic campus economy ets1200 ets2016 học từ vựng toeic theo chủ đề luyen thi toeic 800 luyện nghe toeic luyện thi toeic cấp tốc làm bài thi Toeic mẹo bài thi Toeic starter toeic target toeic 123 toeic analyst toeic moi ngay toeic moi ngay blogsot toeic moi ngay/tai-lieu toeic moi ngay/tu-vung toeic mỗi ngày đỗ an duy toeicmoingay toeicmoingay.blogspot.com trạng từ tài liệu luyện nghe tiếng anh tài liệu toeic từ 0 - 990 score tính từ Đề 1 eco Đề 2 eco đề thi Toeic đề thi toeic 2017 có đáp án đề thi toeic iig 2017 đề thi toeic iig2017 đề thi toeic2017 có đáp án động từ
Tweet
abandon v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ----------------- abandoned adj. /ə'bændənd/ bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ----------------- ability n. /ə'biliti/ khả năng, năng lực----------------- able adj. /'eibl/ có năng lực, có tài----------------- unable adj. /'ʌn'eibl/ không có năng lực, không có tài----------------- about adv., prep. /ə'baut/ khoảng, về----------------- above prep., adv. /ə'bʌv/ ở trên, lên trên----------------- abroad adv. /ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời----------------- absence n. /'æbsəns/ sự vắng mặt----------------- absent adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ----------------- absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn----------------- absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn----------------- absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn----------------- abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng----------------- academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm----------------- accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm----------------- accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận----------------- acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận----------------- unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/----------------- access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào----------------- accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro----------------- by accident----------------- accidental adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ----------------- accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên----------------- accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết----------------- accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo----------------- according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo----------------- account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến----------------- accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng----------------- accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác----------------- accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội----------------- achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, dành được----------------- achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu----------------- acid n. /'æsid/ axit----------------- acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận----------------- acquire v. /ə'kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được----------------- across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua----------------- act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử----------------- action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động----------------- take action hành động----------------- active adj. /'æktiv/ tích cực hoạt động, nhanh nhẹn----------------- actively adv. /'æktivli/----------------- activity n. /æk'tiviti/----------------- actor, actress n. /'æktə/ /'æktris/ diễn viên----------------- actual adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật actually adv. /'æktjuəli/ hiện nay, hiện tại----------------- advertisement /əd'və:tismənt/ quảng cáo----------------- adapt v. /ə'dæpt/ tra, lắp vào----------------- add v. /æd/ cộng, thêm vào----------------- addition n. /ə'diʃn/ tính cộng, phép cộng----------------- in addition (to) thêm vào----------------- additional adj. /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm----------------- address n., v. /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ----------------- adequate adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ----------------- adequately adv. /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng----------------- adjust v. /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh----------------- admiration n. /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục----------------- admire v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục----------------- admit v. /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp----------------- adopt v. /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi----------------- adult n., adj. /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành----------------- advance n., v. /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất----------------- advanced adj. /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao----------------- in advance trước, sớm----------------- advantage n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế----------------- take advantage of lợi dụng----------------- adventure n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm----------------- advertise v. /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước----------------- advertising n. sự quảng cáo, nghề quảng cáo----------------- advertisement (also ad, advert) n. /əd'və:tismənt/----------------- advice n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo----------------- advise v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo----------------- affair n. /ə'feə/ việc----------------- affect v. /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến----------------- affection n. /ə'fekʃn/----------------- afford v. /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)----------------- afraid adj. /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ----------------- after prep., conj., adv. /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi----------------- afternoon n. /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều----------------- afterwards adv. /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy----------------- again adv. /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa----------------- against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối----------------- age n. /eidʤ/ tuổi----------------- aged adj. /'eidʤid/ già đi (v)----------------- agency n. /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian----------------- agent n. /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân----------------- aggressive adj. /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)----------------- ago adv. /ə'gou/ trước đây----------------- agree v. /ə'gri:/ đồng ý, tán thành----------------- agreement n. /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng----------------- ahead adv. /ə'hed/ trước, về phía trước----------------- aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào----------------- aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào----------------- air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian----------------- aircraft n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu----------------- airport n. sân bay, phi trường----------------- alarm n., v. /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy----------------- alarming adj. /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi----------------- alarmed adj. /ə'lɑ:m/----------------- alcohol n. /'ælkəhɔl/ rượu cồn----------------- alcoholic adj., n. /,ælkə'hɔlik/ rượu; người nghiện rượu----------------- alive adj. /ə'laiv/ sống, vẫn còn sống, còn tồn tại----------------- all det., pron., adv. /ɔ:l/ tất cả----------------- allow v. /ə'lau/ cho phép, để cho----------------- all right adj., adv., exclamation /'ɔ:l'rait/ tốt, ổn, khỏe mạnh; được----------------- ally n., v. /'æli/ nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia----------------- allied adj. /ə'laid/ lien minh, đồng minh, thông gia----------------- almost adv. /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như----------------- alone adj., adv. /ə'loun/ cô đơn, một mình----------------- along prep., adv. /ə'lɔɳ/ dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo----------------- alongside prep., adv. /ə'lɔɳ'said/ sát cạnh, kế bên, dọc theo----------------- aloud adv. /ə'laud/ lớn tiếng, to tiếng----------------- alphabet n. /'ælfəbit/ bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản----------------- alphabetical adj. /,æflə'betikl/ thuộc bảng chứ cái----------------- alphabetically adv. /,ælfə'betikəli/ theo thứ tự abc----------------- already adv. /ɔ:l'redi/ đã, rồi, đã… rồi----------------- also adv. /'ɔ:lsou/ cũng, cũng vậy, cũng thế----------------- alter v. /'ɔ:ltə/ thay đổi, biến đổi, sửa đổi----------------- alternative n., adj. /ɔ:l'tə:nətiv/ sự lựa chọn; lựa chọn----------------- alternatively adv. như một sự lựa chọn----------------- although conj. /ɔ:l'ðou/ mặc dù, dẫu cho----------------- altogether adv. /,ɔ:ltə'geðə/ hoàn toàn, hầu như; nói chung----------------- always adv. /'ɔ:lwəz/ luôn luôn----------------- amaze v. /ə'meiz/ làm ngạc nhiên, làm sửng sốt----------------- amazing adj. /ə'meiziɳ/ kinh ngạc, sửng sốt----------------- amazed adj. /ə'meiz/ kinh ngạc, sửng sốt----------------- ambition n. æm'biʃn/ hoài bão, khát vọng----------------- ambulance n. /'æmbjuləns/ xe cứu thương, xe cấp cứu----------------- among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ giữa, ở giữa----------------- amount n., v. /ə'maunt/ số lượng, số nhiều; lên tới (money)----------------- amuse v. /ə'mju:z/ làm cho vui, thích, làm buồn cười----------------- amusing adj. /ə'mju:ziɳ/ vui thích----------------- amused adj. /ə'mju:zd/ vui thích----------------- analyse (BrE) (NAmE analyze) v. /'ænəlaiz/ phân tích----------------- analysis n. /ə'næləsis/ sự phân tích----------------- ancient adj. /'einʃənt/ xưa, cổ----------------- and conj. /ænd, ənd, ən/ và----------------- anger n. /'æɳgə/ sự tức giận, sự giận dữ----------------- angle n. /'æɳgl/ góc----------------- angry adj. /'æɳgri/ giận, tức giận----------------- angrily adv. /'æɳgrili/ tức giận, giận dữ----------------- animal n. /'æniməl/ động vật, thú vật----------------- ankle n. /'æɳkl/ mắt cá chân----------------- anniversary n. /,æni'və:səri/ ngày, lễ kỉ niệm----------------- announce v. /ə'nauns/ báo, thông báo----------------- annoy v. /ə'nɔi/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu----------------- annoying adj. /ə'nɔiiɳ/ chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu----------------- annoyed adj. /ə'nɔid/ bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy----------------- annual adj. /'ænjuəl/ hàng năm, từng năm----------------- annually adv. /'ænjuəli/ hàng năm, từng năm----------------- another det., pron. /ə'nʌðə/ khác----------------- answer n., v. /'ɑ:nsə/ sự trả lời; trả lời----------------- anti- prefix chống lại----------------- anticipate v. /æn'tisipeit/ thấy trước, chặn trước, lường trước----------------- anxiety n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng----------------- anxious adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn----------------- anxiously adv. /'æɳkʃəsli/ lo âu, lo lắng, băn khoăn----------------- any det., pron., adv. một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào----------------- anyone (also anybody) pron. /'eniwʌn/ người nào, bất cứ ai----------------- anything pron. /'eniθiɳ/ việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì----------------- anyway adv. /'eniwei/ thế nào cũng được, dù sao chăng nữa----------------- anywhere adv. /'eniweə/ bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu----------------- apart adv. /ə'pɑ:t/ về một bên, qua một bên----------------- apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra----------------- apartment n. (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ căn phòng, căn buồng----------------- apologize (BrE also -ise) v. /ə'pɔlədʤaiz/ xin lỗi, tạ lỗi----------------- apparent adj. /ə'pærənt/ rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ----------------- apparently adv. nhìn bên ngoài, hình như----------------- appeal n., v. /ə'pi:l/ sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn----------------- appear v. /ə'piə/ xuất hiện, hiện ra, trình diện----------------- appearance n. /ə'piərəns/ sự xuất hiện, sự trình diện----------------- apple n. /'æpl/ quả táo----------------- application n. /,æpli'keiʃn/ sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm----------------- apply v. /ə'plai/ gắn vào, ghép vào, áp dụng vào----------------- appoint v. /ə'pɔint/ bổ nhiệm, chỉ định, chọn----------------- appointment n. /ə'pɔintmənt/ sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm----------------- appreciate v. /ə'pri:ʃieit/ thấy rõ; nhận thức----------------- approach v., n. /ə'proutʃ/ đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần----------------- appropriate adj. (+to, for) /ə'proupriit/ thích hợp, thích đáng----------------- approval n. /ə'pru:vəl/ sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận----------------- approve (of) v. /ə'pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận----------------- approving adj. /ə'pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận----------------- approximate adj. (to) /ə'prɔksimit/ giống với, giống hệt với----------------- approximately adv. /ə'prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng----------------- April n. (abbr. Apr.) /'eiprəl/ tháng Tư----------------- area n. /'eəriə/ diện tích, bề mặt----------------- argue v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ----------------- argument n. /'ɑ:gjumənt/ lý lẽ----------------- arise v. /ə'raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra----------------- arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)----------------- arms n. vũ khí, binh giới, binh khí----------------- armed adj. /ɑ:md/ vũ trang----------------- army n. /'ɑ:mi/ quân đội----------------- around adv., prep. /ə'raund/ xung quanh, vòng quanh----------------- arrange v. /ə'reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn----------------- arrangement n. /ə'reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn----------------- arrest v., n. /ə'rest/ bắt giữ, sự bắt giữ----------------- arrival n. /ə'raivəl/ sự đến, sự tới nơi----------------- arrive v. (+at, in) /ə'raiv/ đến, tới nơi----------------- arrow n. /'ærou/ tên, mũi tên----------------- art n. /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật----------------- article n. /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục----------------- artificial adj. /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo----------------- artificially adv. /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo----------------- artist n. /'ɑ:tist/ nghệ sĩ----------------- artistic adj. /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật----------------- as prep., adv., conj. /æz, əz/ như (as you know…)----------------- ashamed adj. /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ----------------- aside adv. /ə'said/ về một bên, sang một bên----------------- aside from ngoài ra, trừ ra----------------- apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra----------------- ask v. /ɑ:sk/ hỏi----------------- asleep adj. /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ----------------- fall asleep ngủ thiếp đi----------------- aspect n. /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo----------------- assist v. /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt----------------- assistance n. /ə'sistəns/ sự giúp đỡ----------------- assistant n., adj. /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá----------------- associate v. /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác----------------- associated with liên kết với----------------- association n. /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết----------------- assume v. /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)----------------- assure v. /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan----------------- atmosphere n. /'ætməsfiə/ khí quyển----------------- atom n. /'ætəm/ nguyên tử---------------------------------- attach v. /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc----------------- attached adj. gắn bó----------------- attack n., v. /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích----------------- attempt n., v. /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử----------------- attempted adj. /ə'temptid/ cố gắng, thử----------------- attend v. /ə'tend/ dự, có mặt----------------- attention n. /ə'tenʃn/ sự chú ý----------------- pay attention (to) chú ý tới----------------- attitude n. /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm----------------- attorney n. (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền-----------------
Simple theme. Powered by Blogger.